1. Một con lon sắt
Lỗi tải audio, thử lại nút ↺ bên dưới 014
- 1.1. Một con lon sắt
- 2.2. Hai chỉ lon sắt
- 3.3. Ba con lon sắt
- 4.4. Bốn con lon sắt
- 5.5. Năm con lon sắt
- 6.6. Sáu chỉ lon sắt
- 7.7. Bảy chỉ lon sắt
- 8.8. Tám chỉ lon sắt
- 9.9. Chín chỉ lon sắt
- 10.10. Mười chỉ lon sắt
- 11.11. Mười một chỉ lon sắt
- 12.12. Mười hai chỉ lon sắt
- 13.13. Mười ba chỉ lon sắt
- 14.14. Mười bốn chỉ lon sắt
- 15.15. Mười lăm chỉ lon sắt
- 16.16. Mười sáu chỉ lon sắt
- 17.17. Mười bảy chỉ lon sắt
- 18.18. Mười tám chỉ lon sắt
- 19.19. Mười chín chỉ lon sắt
- 20.20. Hai mươi chỉ lon sắt
- 21.21. 21 chỉ lon sắt 【 bổ càng 】
- 22.22. 22 chỉ lon sắt
- 23.23. 23 chỉ lon sắt
- 24.24. 24 chỉ lon sắt
- 25.25. 25 chỉ lon sắt ( dài hơn )
- 26.26. 26 chỉ lon sắt
- 27.27. 27 chỉ lon sắt
- 28.28. Một con con dơi
- 29.29. Hai chỉ con dơi
- 30.30. Ba con con dơi